99 cụm từ hay gặp trong part 1 TOEIC Link tải dưới bài viết nhé
Bộ tài liệu này bao gồm các từ, cách phát âm và định nghĩa cụ thể của mỗi từ. Do vậy, khi học bạn không cần mất thời gian tra cứu mà vẫn có thể nắm được cả nghĩa lẫn cách đọc của mỗi từ sao cho đúng.
walking along the dock walk /wɔːk/ dock /dɒk/ đi bộ dọc cảng
washing the dish wash /wɒʃ/ dish /dɪʃ/ rửa đĩa
watching a program on television watch /wɒtʃ/ xem một chương trình ti vi
watering a plant water /ˈwɔːtə/ tưới cây
waving flags from a window wave /weɪv/ flag /flag/ những lá cờ bay trong gió từ cửa sổ
wearing a helmet wear /wɛː/ helmet
/ˈhɛlmɪt/
đang có một cái mũ bảo hiểm trên
đầu
weighing one’s luggage weigh /weɪ/ luggage
/ˈlʌgɪdʒ/
cân hành lí của ai đó
wheeling some carts out of the
building
wheel/wiːl/ đẩy xe ra khỏi tòa nhà
wiping off the kitchen counter wipe /wʌɪp/ lau chùi kệ bếp
working on a rooftop rooftop /ˈruːftɒp/ làm việc trên mái nhà
writing on a piece of paper write /rʌɪt/ viết lên trên một mảnh giấy
writing some directions direction /dɪˈrɛkʃ(ə)n/ viết một số hướng dẫn
- strolling along the path stoll /strəʊl/ đi dạo trên đường
stuffing some clothes into a bag stuff /stʌf/ nhét quần áo vào trong túi
sweeping the room sweep /swiːp/ quét dọn phòng
swimming in the lake swim/swɪm/ bơi trong hồT
taking a dish out of the oven take /teɪk/
oven /ˈʌv(ə)n/lấy một cái đĩa ra khỏi lò nướng
taking the nap on the bench nap/nap/ bench
/bɛn(t)ʃ/
có một giấc ngủ ngắn trên ghế dài
taking on the telephone telephone /ˈtɛlɪfəʊn/ nhận cuộc gọi
tasting the soup taste /teɪst/ nếm món canh
tidying up one’desk tidy /ˈtʌɪdi/ dọn bàn của ai đó
transporting some building
materialstransport /tranˈspɔːt/
material /məˈtɪərɪəl/vận chuyển một số vật liệu xây dựng
trying on a sweater sweater /ˈswɛtə/ thử một cái áo len
turning at the corner turn/təːn/
corner/ˈkɔːnə/cua xe
turning the pages of a book page /peɪdʒ/ lật các trang của một cuốn sách
tying a scarf around one’s neck tie /tʌɪ/ scarf /skɑːf/neck/nɛk/
buộc một chiếc khăn quanh cổ ai đó
tying up the ropes rope /rəʊp/ buộc chặt những sợi dây thừng
typing on the keyboard type /tʌɪp/ keyboard/ˈkiːbɔːd/
đánh máy
U
unfolding a map fold /fəʊld/ mở bản đồ
using a bank machine machine /məˈʃiːn/ sử dụng máy rút tiền
vacuuming the floor vacuum /ˈvakjʊəm/ hút bụi sàn nhàW
waiting at the counter wait/weɪt/
counter/ˈkaʊntə/chờ ở quầy tính tiền
waiting to board the vehicle board /bɔːd/ vehicle
/ˈviːɪk(ə)l/
chờ để bước lên xe
racing down the street /reis/ phóng xe xuống đường
raising sales /reiz/ nâng cao doanh số bán hàng
raking the leaves /reik/ cào lá
reaching across the table /ri:tʃ/ di qua cái bàn
reaching for an item /ri:tʃ/ với tay lấy 1 đồ vật( hàng hoá)
reading a sign /ri:d/ đọc 1 dấu hiệu
rearranging the furniture /ˌriːəˈreɪndʒ/ –/’fə:nitʃə/
sắp xếp đồ đạc
reattaching the wheel to the cart /,riəˈtætʃ/ – /wil/ –
/kɑ:t/
gắn bánh xe cho xe kéo
relaxing outdoors /ri ́læks/ thư giãn ngoài trời
removing one’s coat /ri’mu:v/ – /koʊt/ cởi áo khoác
repairing fishing equipment /rɪ’per/- /i’kwipmənt/ sửa chữa dụng cụ câu cá
resting on the grass /Rest / – /grɑ:s/ nghỉ ngơi trên bãi cỏ
restocking the shelves /ri: ́stɔk/ – /ʃɛlvz/ thêm đồ vào giá sách
riding bicycles /raid/ – / ́baisikl/ đạp xe
rinsing off the counter /raid/ – /ˈkaʊntər/ rửa cái kệ
rolling up one’s sleeve /’roul/ – /sli:v/ cuộn tay áo,
rowing a boat /rou/ – /boʊt/ chèo thuyền
running ahead of the man chạy trước mặt người đàn ông
Link tải https://drive.google.com/file/d/1-qr92YIheFoXH8eX-d9HmnDQY4l60-VM/view